EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordwainer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordwainer
cordwainer /'kɔ:dweinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày
← Xem thêm từ cordwain
Xem thêm từ cordwainery →
Từ vựng liên quan
ai
c
co
cord
cordwain
er
in
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…