ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corduroy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corduroy


corduroy /'kɔ:dərɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhung kẻ
  (số nhiều) quần nhung kẻ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…