EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corduroy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corduroy
corduroy /'kɔ:dərɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
← Xem thêm từ cords
Xem thêm từ corduroys →
Từ vựng liên quan
c
co
cord
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…