EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordiform
cordiform
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình quả tim
← Xem thêm từ cordierite
Xem thêm từ cordillera →
Từ vựng liên quan
c
co
cord
dif
for
form
if
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…