EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordelier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordelier
cordelier /,kɔ:di'liə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tu sĩ dòng thánh Fran xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)
← Xem thêm từ corded
Xem thêm từ corder →
Từ vựng liên quan
c
co
cord
del
deli
el
er
li
lie
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…