ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordelier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordelier


cordelier /,kɔ:di'liə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tu sĩ dòng thánh Fran xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…