ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coralline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coralline


coralline /'kɔrəlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) tảo san hô

tính từ


  bằng san hô, do san hô kết thành
  đỏ như san hô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…