ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coquito

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coquito


coquito /kou'ki:tou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở Chi lê)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…