EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coquettish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coquettish
coquettish /kou'ketiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm dáng, làm đỏm
quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)
← Xem thêm từ coquetting
Xem thêm từ coquettishly →
Từ vựng liên quan
c
co
coquet
is
qu
sh
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…