ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coquettish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coquettish


coquettish /kou'ketiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm dáng, làm đỏm
  quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…