EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copycats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copycats
copycat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hay bắt chứơc
← Xem thêm từ copycat
Xem thêm từ copyholder →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cats
co
cop
copy
copycat
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…