EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copulative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copulative
copulative /'kɔpjulətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đế nối
(giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)
danh từ
(ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ
← Xem thêm từ copulations
Xem thêm từ copulatively →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cop
copula
la
lat
lati
op
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…