ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copulative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copulative


copulative /'kɔpjulətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đế nối
  (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)

danh từ


  (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…