EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coprophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coprophilous
coprophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa phân, chịu phân
← Xem thêm từ coprophagy
Xem thêm từ coprophyte →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
hi
Ilo
ilo
lo
op
ou
phi
pr
pro
prop
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…