ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copra


copra /'kɔprə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cùi dừa khô

Các câu ví dụ:

1. The cake has a smooth, glossy black crust, the filling is a combination of sweet and fatty flavors with lard, sugar, copra and green beans.


Xem tất cả câu ví dụ về copra /'kɔprə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…