EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coppice-clump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coppice-clump
coppice-clump /'kɔpisklʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chồi, gốc, tược
← Xem thêm từ coppice
Xem thêm từ coppices →
Từ vựng liên quan
c
ce
clump
co
cop
coppice
ic
ice
lump
mp
op
opp
pi
pic
pice
pp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…