EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copper-ware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copper-ware
copper-ware /'kɔpəweə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ đồng
← Xem thêm từ copper-smith
Xem thêm từ copper-works →
Từ vựng liên quan
are
c
co
cop
copper
er
op
opp
pe
per
pp
ppe
re
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…