EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copolymerization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copolymerization
copolymerization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc tạo thành chất đồng trùng hợp
← Xem thêm từ copolymer
Xem thêm từ copolymerize →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cop
copolymer
er
ion
me
on
op
po
poly
polymer
polymerization
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…