EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coparceners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coparceners
coparcener /'kou'pɑ:sinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người cùng thừa kế
← Xem thêm từ coparcener
Xem thêm từ copartner →
Từ vựng liên quan
arc
c
ce
co
cop
coparcener
en
er
op
pa
par
parcener
parceners
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…