EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copaiva
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copaiva
copaiva /kɔ'paibə/ (copaiva) /kɔ'paivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhựa copaiba
← Xem thêm từ copaiba
Xem thêm từ copal →
Từ vựng liên quan
ai
c
co
cop
op
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…