EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coopery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coopery
coopery /'ku:pəridʤ/ (coopery) /'ku:pəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề đóng thùng
xưởng đóng thùng
← Xem thêm từ coopers
Xem thêm từ cooping →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
coop
cooper
er
op
ope
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…