ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cool-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cool-headed


cool-headed /'ku:l'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bình tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…