ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convoys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convoys


convoy /'kɔnvɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hộ tống, sự hộ vệ
  đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

ngoại động từ


  hộ tống, hộ vệ

Các câu ví dụ:

1. Routed by the Russian-backed Syrian army, rebels in other parts of eastern Ghouta are leaving in convoys to insurgent-held areas in the northwest under withdrawal deals that are restoring President Bashar al-Assad’s control.


Xem tất cả câu ví dụ về convoy /'kɔnvɔi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…