ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convolve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convolve


convolve /kən'vɔlv/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  quấn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…