ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convincingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convincingly


convincingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thuyết phục, lôi cuốn

Các câu ví dụ:

1. Those tensions of the dispute boiled over as Qatar, hosts of the 2022 World Cup, convincingly beat the UAE to book an Asian Cup final against Japan.


Xem tất cả câu ví dụ về convincingly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…