ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convinces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convinces


convince /kən'vins/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
  làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…