ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conveyor belt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conveyor belt


conveyor belt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…