EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conveyor belt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conveyor belt
conveyor belt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường)
← Xem thêm từ conveyor
Xem thêm từ conveyors →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
belt
c
co
con
convey
conveyor
el
elt
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…