EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conveyancer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conveyancer
conveyancer /kən'veiənsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản
← Xem thêm từ conveyance
Xem thêm từ conveyancers →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
ce
co
con
convey
conveyance
er
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…