EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convergence coil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convergence coil
convergence coil
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cuộn dây hội tụ
← Xem thêm từ convergence circuit
Xem thêm từ Convergence thesis →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
coi
coil
con
converge
convergence
en
er
erg
gen
oil
on
verge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…