ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conventions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conventions


convention /kən'venʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hội nghị (chính trị); sự triệu tập
  hiệp định
  sự thoả thuận (thường là ngầm)
  tục lệ, lệ thường
social conventions → tục lệ xã hội
  quy ước (của một số trò chơi)

@convention
  (Tech) quy ước, quán lệ; hội nghị

@convention
  quy ước, hiệp ước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…