EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conventionalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conventionalize
conventionalize
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
làm thành quy ước, quy ước hoá
← Xem thêm từ conventionalization
Xem thêm từ conventionally →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convent
convention
conventional
en
ent
ion
li
nt
on
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…