EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conventionality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conventionality
conventionality /kən,venʃə'næliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tập quán, tập tục, lễ nghi
tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước
← Xem thêm từ conventionalist
Xem thêm từ conventionalization →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
con
convent
convention
conventional
en
ent
ion
it
li
lit
nt
on
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…