EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conventional type
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conventional type
conventional type
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) loại quy ước, loại thông thường
← Xem thêm từ conventional sign
Xem thêm từ conventionalism →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convent
convention
conventional
en
ent
ion
nt
on
pe
ti
type
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…