EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conventional memory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conventional memory
conventional memory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhớ quy ước, bộ nhớ thông thường
← Xem thêm từ conventional
Xem thêm từ conventional sign →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convent
convention
conventional
em
en
ent
ion
me
memo
memory
mo
nt
on
or
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…