EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conventicle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conventicle
conventicle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp
← Xem thêm từ convent
Xem thêm từ conventicles →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convent
en
ent
ic
nt
on
ti
tic
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…