EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convenance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convenance
convenance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc chính đáng
(số nhiều) điều hợp với tập tục
← Xem thêm từ convenable
Xem thêm từ convene →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
ce
co
con
en
nance
on
vena
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…