controller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kiểm tra, người kiểm soát
quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
@controller
(Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển
@controller
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
counter c. bộ đếm
programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình
Các câu ví dụ:
1. An unnamed aviation official said one of the air traffic controllers was not present when the incidents happened while the other was sleeping.
Xem tất cả câu ví dụ về controller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/