EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
control station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
control station
control station
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đài điều khiển
← Xem thêm từ control statement
Xem thêm từ control tower →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cont
control
ion
nt
on
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…