EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
control limit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
control limit
control limit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giới hạn điều khiển
← Xem thêm từ control knob
Xem thêm từ control line →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
control
it
li
limit
mi
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…