EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
control card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
control card
control card
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phiếu điều khiển
← Xem thêm từ control board
Xem thêm từ control character →
Từ vựng liên quan
c
car
card
co
con
cont
control
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…