EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contravener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contravener
contravener
Phát âm
Ý nghĩa
xem contravene
← Xem thêm từ contravened
Xem thêm từ contravenes →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
co
con
cont
contra
contravene
en
er
nt
on
ra
rave
raven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…