EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contravallation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contravallation
contravallation /,kɔntrəvə'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây
← Xem thêm từ contravaid
Xem thêm từ contravariant →
Từ vựng liên quan
all
at
av
c
co
con
cont
contra
ion
la
lat
lati
nt
on
ra
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…