ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contrasts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contrasts


contrast /'kɔntræst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(+ between)
  sự tương phản, sự trái ngược (giữa)
the contrast between light and shade → sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
to put colours in contrast → để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau
  (+ to) cái tương phản (với)

động từ


  làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
thesee two colours contrast very well → hai màu này tương phản với nhau rất nổ
his actions contrast with his words → hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn

@contrast
  (Tech) tương phản; độ tương phản

@contrast
  sự tương phản // đối lập, đối chiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…