EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contracture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contracture
contracture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự co cứng
← Xem thêm từ contractually
Xem thêm từ contradication →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
co
con
cont
contra
contract
nt
on
ra
rac
re
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…