ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contractual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contractual


contractual /kən'træktjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước

Các câu ví dụ:

1. Last week, the Asahi Shimbun newspaper reported tickets might not be refundable, citing Olympic organizers and contractual details connected to the tickets.


Xem tất cả câu ví dụ về contractual /kən'træktjuəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…