EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contorniate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contorniate
contorniate /kən'tɔ:niit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có gờ nổi (huy chương, huy hiệu)
← Xem thêm từ continuum
Xem thêm từ contort →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
cont
ni
nt
on
onto
or
rn
to
tor
torn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…