ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contorniate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contorniate


contorniate /kən'tɔ:niit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có gờ nổi (huy chương, huy hiệu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…