ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continuity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continuity


continuity /,kɔnti'nju:iti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
the principle of continuity → nguyên tắc liên tục
  kịch bản điện ảnh

@continuity
  (Tech) liên tục, tính liên tục

@continuity
  tính liên tục
  absolute tính liên tục tuyệt đối
  approximate c. tính liên tục xấp xỉ
  left hand c. tính liên tục bên trái
  stochastic c. ngẫu nhiên
  uniforme c. tính liên tục đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…