ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continuator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continuator


continuator /kən'tinjueitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…