EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
continuator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
continuator
continuator /kən'tinjueitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)
← Xem thêm từ continuatively
Xem thêm từ continue →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cont
continua
in
nt
nu
on
or
ti
tin
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…