ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contention

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contention


contention /kən'tenʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà
bone of contention → nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
  sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh
  luận điểm, luận điệu
my contention is that... → luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...

@contention
  (Tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ

Các câu ví dụ:

1. Candidate contention Le Thanh Van, a member of the Hai Duong Party Committee, was finally approved by the consultation conference on Thursday.

Nghĩa của câu:

Ứng cử viên Lê Thanh Vân, thành ủy viên của Thành ủy Hải Dương, cuối cùng đã được hội nghị hiệp thương thông qua hôm thứ Năm.


2. Lorde sole woman for album  Lorde is the only woman in contention for Album of the Year with "Melodrama," the 21-year-old New Zealander's sophomore work, a dance-pop exploration of the challenges of adulthood.


Xem tất cả câu ví dụ về contention /kən'tenʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…