EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contensive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contensive
contensive
Phát âm
Ý nghĩa
(logic học) súc tích
← Xem thêm từ contends
Xem thêm từ content →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
conte
en
ens
nt
on
si
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…