EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
containments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
containments
containment /kən'teinmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) chính sách ngăn chận
← Xem thêm từ containment
Xem thêm từ contains →
Từ vựng liên quan
ai
c
co
con
cont
contain
containment
en
ent
in
me
men
nt
on
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…