EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
containerize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
containerize
containerize
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
cho hàng vào côngtenơ
thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ
← Xem thêm từ containerizations
Xem thêm từ containers →
Từ vựng liên quan
ai
c
co
con
cont
contain
container
er
in
nt
on
ri
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…