ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ containable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng containable


containable /kən'teinəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…