consummation /,kɔnsʌ'meiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm xong, sự hoàn thành
the consummation of a life work → hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời
sự qua đêm tân hôn
đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)
(nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ